bấy chầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bấy chầy+
- For long, since long, ever since
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bấy chầy"
- Những từ có chứa "bấy chầy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 471